CÁC MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH DIPLOMA
QUẢN TRỊ KINH DOANH
MODULE - 01 | MODULES-Kỳ 1 | Tuần | MODULE - 02 | MODULES-Kỳ 2 | Tuần |
- Pháp luật đại cương | 10 | - Luật Kinh tế | 18 |
- Tiếng Anh ngữ pháp I | 16 | - Tiếng Anh ngữ pháp II | 16 |
- Kinh tế Vi mô | 12 | - Kinh tế Vĩ Mô | 12 |
- Tiếng Anh-Headway - Ele | 16 | - Tiếng Anh - Headway - Pre | 18 |
- Kinh tế quốc tế >> | 18 | - Nguyên lý kế toán | 20 |
| | - Tin học word | 16 |
| | | |
MODULE - 03 | MODULES-Kỳ 3 | Tuần | MODULE - 04 | MODULES-Kỳ 4 | Tuần |
- Marketing căn bản | 15 | - Nghiệp vụ Ngoại thương | 16 |
- Tiếng Anh-Head For Business | 16 | - Tiếng Anh thư tín TM | 16 |
- Tài chính -Ngân hàng <<+ | 18 | - Quản trị nguồn nhân lực | 15 |
- Tiếng Anh- Headway - Inter | 16 | - Tiếng Anh-Listening (chuyên gia) | 16 |
- Quản trị học | 12 | - Quản trị Kinh doanh (1) | 22 |
- Tin học Excel | 16 | - Tài chính doanh nghiệp | 18 |
| | | |
MODULE - 05 | MODULES-Kỳ 5 | Tuần | MODULE - 06 | Kỳ – Thực tập | Tuần |
- Quản trị hành chính văn phòng | 16 | - Thực tập (4-8 tuần) - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - Thi tốt nghiệp | |
- Tiếng Anh Market Leader | 16 |
- Quản trị doanh nghiệp | 16 |
- Tiếng Anh TOEIC 1 | 16 |
- Quản trị kinh doanh (2) | 18 |
| |
Ghi chú: Trường đối tác bảo lưu quyền thay đổi môn học và trật tự các môn sao cho phù hợp trong quá trình học. |
CÁC MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH DIPLOMA
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
|
|
|
|
| MODULE - 01 | MODULES-Kỳ 1 | Tuần | MODULE - 02 | MODULES-Kỳ 2 | Tuần |
|
|
|
|
| - Pháp luật đại cương | 10 | - Luật Kinh tế | 18 |
|
|
|
|
| - Tiếng Anh ngữ pháp I | 16 | - Tiếng Anh ngữ pháp II | 16 |
|
|
|
|
| - Kinh tế Vi mô | 12 | - Kinh tế Vĩ Mô | 12 |
|
|
|
|
| - Tiếng Anh-Headway - Ele | 16 | - Tiếng Anh - Headway - Pre | 18 |
|
|
|
|
| - Kinh tế quốc tế | 18 | - Nguyên lý kế toán | 20 |
|
|
|
|
| | | - Tin học word | 16 |
|
|
|
|
| | | | |
|
|
|
|
| MODULE - 03 | MODULES-Kỳ 3 | Tuần | MODULE - 04 | MODULES-Kỳ 4 | Tuần |
|
|
|
|
| - Tài chính quốc tế | 12 | - Thanh toán Quốc tế | 16 |
|
|
|
|
| - Tiếng Anh-Head For Business | 16 | - Tiếng Anh thư tín TM | 16 |
|
|
|
|
| - Tài chính -Ngân hàng <<+ | 18 | - Tài chính doanh nghiệp | 18 |
|
|
|
|
| - Tiếng Anh- Headway - Inter | 16 | - Tiếng Anh-Listening (chuyên gia) | 16 |
|
|
|
|
| - Kế toán Tài chính 1 | 18 | - Nghiệp vụ Ngân hàng 1 | 24 |
|
|
|
|
| - Tin học Excel | 16 | - Kế toán Ngân hàng | 24 |
|
|
|
|
| - | | | |
|
|
|
|
| MODULE - 05 | MODULES-Kỳ 5 | Tuần | MODULE - 06 | Kỳ – Thực tập | Tuần |
|
|
|
|
| - Phân tích HĐ Tài chính | 15 | - Thực tập (4-8 tuần) - Báo cáo TT Tốt Nghiệp - Thi tốt nghiệp | |
|
|
|
|
| - Tiếng Anh Market Leader | 16 |
|
|
|
|
| - Tín dụng Ngân hàng | 24 |
|
|
|
|
| - Tiếng Anh TOEIC 1 | 16 |
|
|
|
|
| - Nghiệp vụ ngân hàng 2 | 24 |
|
|
|
|
| | |
|
|
|
|
| Ghi chú: Trường đối tác bảo lưu quyền thay đổi môn học và trật tự các môn sao cho phù hợp trong quá trình học. |
CÁC MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH DIPLOMA
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
MODULE - 01 | MODULES-Kỳ 1 | Tuần | MODULE - 02 | MODULES-Kỳ 2 | Tuần |
- Pháp luật đại cương | 10 | - Luật Kinh tế | 18 |
- Tiếng Anh ngữ pháp I | 16 | - Tiếng Anh ngữ pháp II | 16 |
- Kinh tế Vi mô | 12 | - Kinh tế Vĩ Mô | 12 |
- Tiếng Anh-Headway - Ele | 16 | - Tiếng Anh - Headway - Pre | 18 |
- Kinh tế quốc tế | 18 | - Nguyên lý kế toán | 20 |
| | - Tin học word | 16 |
| | | |
MODULE - 03 | MODULES-Kỳ 3 | Tuần | MODULE - 04 | MODULES-Kỳ 4 | Tuần |
- Kế toán HCSN | 15 | - Thanh toán Quốc tế | 16 |
- Tiếng Anh-Head For Business | 16 | - Tiếng Anh thư tín TM | 16 |
- Tài chính -Ngân hàng <<+ | 18 | - Tài chính doanh nghiệp | 18 |
- Tiếng Anh- Headway - Inter | 16 | - Tiếng Anh-Listening (chuyên gia) | 16 |
- Kế toán Tài chính 1 | 18 | - Kế toán tài chính 2 | 18 |
- Tin học Excel | 16 | | |
- Kế toán thương mại & dịch vụ +>> | 18 | | |
MODULE - 05 | MODULES-Kỳ 5 | Tuần | MODULE - 06 | Kỳ – Thực tập | Tuần |
- Kế toán thuế | 16 | - Thực tập (4-8 tuần) - Báo cáo TT Tốt Nghiệp - Thi tốt nghiệp | |
- Tiếng Anh Market Leader | 16 |
- Kế toán Công ty | 16 |
- Tiếng Anh TOEIC 1 | 16 |
- Tổ chức Công tác Kế toán | 16 |
| |
Ghi chú: Trường đối tác bảo lưu quyền thay đổi môn học và trật tự các môn sao cho phù hợp trong quá trình học. |
CÁC MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH DIPLOMA-GIAI ĐOẠN 1
CNTT - LẬP TRÌNH VIÊN QUỐC TẾ
Kỳ 1 Cơ sở dữ liệu và lập trình căn bản | Tuần | | Kỳ 2 Lập trình & Phân tích NVPM (BA) | Tuần |
- Cơ sở kỹ thuật lập trình C# | 15 | - Lập trình hướng đối tượng (OOP) | 15 |
- Tiếng Anh | 15 | - Tiếng Anh | 15 |
- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 15 | - Tin học đại cương 2 (excel) | 15 |
- Pháp luật đại cương | 15 | - Phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm | 15 |
- Tin học đại cương | 15 | - Hệ thống cấu trúc dữ liệu căn bản 2 | 15 |
- Hệ thống cấu trúc dữ liệu căn bản 1 | 15 | | |
| | | |
Kỳ 3- Lập trình .NET | Tuần | | Kỳ 4-Quản trị mạng | Tuần |
- Lập trình Windows Form .NET | 15 | - Quản trị hệ thống mạng máy tính | 15 |
- Công nghệ web và ứng dụng(học HTML/HTML5/CSS3/Javascript/ JQuery) | 15 | - Kỹ thuật SEO (Search Engine Optimization) | 15 |
- Tiếng Anh | 15 | - An ninh mạng | 15 |
- Lập trình Web Form ASP.NET | 15 | - Thương mại điện tử | 15 |
| | -Tiếng Anh | 15 |
Kỳ 5- Lập trình Java | Tuần | | Kỳ – Thực tập | Tuần |
- Kỹ thuật lập trình Java | 15 | - Thực tập (4-8 tuần) - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - Thi tốt nghiệp | |
CÁC MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH DIPLOMA
PR & TRUYỀN THÔNG (QUAN HỆ CÔNG CHÚNG)
MODULE - 01 | MÔN HỌC Kỳ 1 | Tuần | MODULE - 02 | MÔN HỌC Kỳ 2 | Tuần |
- Pháp luật đại cương | 10 | - Luật Kinh tế | 18 |
- Tiếng Anh ngữ pháp I | 16 | - Tiếng Anh ngữ pháp II | 16 |
- Tâm lý học đại cương | 15 | - Nhập môn Quan hệ công chúng | 15 |
- Tiếng Anh-Headway - Ele | 16 | - Tiếng Anh - Headway - Pre | 16 |
- Kinh tế quốc tế >> | 18 | - Cơ sở lý luận báo chí truyền thông | 15 |
| | - Tin học word | 16 |
MODULE - 03 | MÔN HỌC Kỳ 3 | Tuần | MODULE - 04 | MÔN HỌC Kỳ 4 | Tuần |
- Marketing căn bản | 15 | - Quản lý Quan hệ công chúng 1 | 15 |
- Tiếng Anh-Head For Business | 16 | - Tiếng Anh thư tín TM | 16 |
- Nghiên cứu marketing | 10 | -PR và quảng cáo | 15 |
- Tiếng Anh- Headway - Inter | 16 | - Tiếng Anh-Listening (chuyên gia) | 10 |
- Quản trị học | 12 | -Thương mại điện tử | 15 |
- Tin học Excel | 16 | | |
| | | |
MODULE - 05 | MÔN HỌC Kỳ 5 | Tuần | MODULE - 06 | | |
- Quản trị Văn phòng và Marketing | 15 | - Thực tập (4-8 tuần) - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - Thi tốt nghiệp | |
- Tiếng Anh Market Leader | 16 |
-Quản lý Quan hệ công chúng 2 | 15 |
- Tiếng Anh TOEIC 1 | 16 |
- Tổ chức sự kiện | 15 |
| |
| |
Ghi chú: Trường đối tác bảo lưu quyền thay đổi môn học và trật tự các môn sao cho phù hợp trong quá trình học. |
CÁC MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH DIPLOMA
QUẢN TRỊ MARKETING
MODULE - 01 | MÔN HỌC Kỳ 1 | Tuần | MODULE - 02 | MÔN HỌC Kỳ 2 | Tuần |
- Pháp luật đại cương | 10 | - Luật Kinh tế | 18 |
- Tiếng Anh ngữ pháp I | 16 | - Tiếng Anh ngữ pháp II | 16 |
- Kinh tế Vi mô | 12 | - Kinh tế Vĩ Mô | 12 |
- Tiếng Anh-Headway - Ele | 16 | - Tiếng Anh - Headway - Pre | 16 |
- Kinh tế quốc tế >> | 18 | - Nguyên lý kế toán | 20 |
| | - Tin học word | 16 |
MODULE - 03 | MÔN HỌC Kỳ 3 | Tuần | MODULE - 04 | MÔN HỌC Kỳ 4 | Tuần |
- Marketing căn bản | 15 | - Nghiệp vụ Ngoại thương | 16 |
- Tiếng Anh-Head For Business | 16 | - Tiếng Anh thư tín TM | 18 |
- Nghiên cứu marketing | 10 | - Marketing thương mại & dịch vụ | 16 |
- Tiếng Anh- Headway - Inter | 16 | - Tiếng Anh-Listening (chuyên gia) | 18 |
- Quản trị học | 12 | - Quản trị Kinh doanh (1) | 22 |
- Tin học Excel | 16 | | |
| | | |
MODULE - 05 | MÔN HỌC Kỳ 5 | Tuần | MODULE - 06 | Kỳ – Thực tập | |
- Quản trị Marketing | 16 | - Thực tập (4-8 tuần) - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - Thi tốt nghiệp | |
- Tiếng Anh Market Leader | 16 |
- Quản trị doanh nghiệp | 16 |
- Tiếng Anh TOEIC 1 | 16 |
- Quản trị kinh doanh (2) | 18 |
| |
| |
Ghi chú: Trường đối tác bảo lưu quyền thay đổi môn học và trật tự các môn sao cho phù hợp trong quá trình học. |
CÁC MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH DIPLOMA-GIAI ĐOẠN 1
QUẢN TRỊ DU LỊCH-KHÁCH SẠN
MODULE - 01 | MODULES-Kỳ 1 | Tuần | MODULE - 02 | MODULES-Kỳ 2 | Tuần |
- Pháp luật đại cương | 10 | - Luật Kinh tế | 18 |
- Tiếng Anh ngữ pháp I | 16 | - Tiếng Anh ngữ pháp II | 16 |
- Kinh tế Vi mô | 12 | - Kinh tế Vĩ Mô | 12 |
- Tiếng Anh-Headway - Ele | 16 | - Tiếng Anh - Headway - Pre | 18 |
- Kinh tế quốc tế | 18 | - Nguyên lý kế toán | 20 |
| | - Tin học word | 16 |
| | | |
MODULE - 03 | MODULES-Kỳ 3 | Tuần | MODULE – 04 | MODULES-Kỳ 4 | Tuần |
- Marketing căn bản | 15 | - Quản trị Du lịch (1) | 16 |
- Tiếng Anh-Head For Business | 16 | - Tiếng Anh thư tín TM & Du lịch | 16 |
- Tổng quan & Phân tích du lịch Tourism Introduction and Analysis | 16 | - Nghiệp vụ Khách sạn | 16 |
- Tiếng Anh- Headway - Inter | 16 | - Tiếng Anh-Listening (chuyên gia) | 16 |
- Quản trị học | 12 | - Quản trị Kinh doanh (1) | 22 |
- Tin học Excel | 16 | | |
| | | |
MODULE - 05 | MODULES-Kỳ 5 | Tuần | MODULE - 06 | Kỳ – Thực tập | Tuần |
- Quản trị hành chính văn phòng | 16 | - Thực tập (4-8 tuần) - Báo cáo TT Tốt Nghiệp - Thi tốt nghiệp | |
- Tiếng Anh Market Leader | 16 |
- Quản trị Du lịch (2) | 16 |
- Tiếng Anh TOEIC 1 | 16 |
- Quản trị kinh doanh (2) | 18 |
| |
|
CÁC MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH DIPLOMA
VĂN HÓA NGÔN NGỮ NHẬT BẢN
MODULES-Kỳ 1 | Tuần | | MODULES-Kỳ 2 | Tuần |
Bảng chữ cái và Ngữ âm | 10 | Lịch sử và Địa lý Nhật Bản | 10 |
Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản 1 | 15 | Tiếng Nhật giao tiếp nâng cao 2 | 15 |
Ngữ pháp và Từ vựng tiếng Nhật 1 | 15 | Ngữ pháp và Từ vựng tiếng Nhật 2 | 15 |
Tiếng Nhật cơ sở 1 | 15 | Tiếng Nhật cơ sở 2 | 15 |
| | | |
MODULES-Kỳ 3 | Tuần | | MODULES-Kỳ 4 | Tuần |
Văn hóa Văn Minh Nhật Bản | 10 | Văn học Nhật Bản | 10 |
Tiếng Nhật tổng hợp 1 | 15 | Tiếng Nhật tổng hợp 2 | 15 |
Kỹ năng tiếng Nhật 1 (Nghe, nói, đọc, viết) | 15 | Kỹ năng tiếng Nhật 2 (Nghe, nói, đọc, viết) | 15 |
Hán tự học tiếng Nhật | 15 | Tiếng Nhật chuyên ngành 1 | 15 |
| | | |
MODULES-Kỳ 5 | Tuần | | Viết khóa luận | Tuần |
Lý thuyết dịch | 15 | - Khóa luận tốt nghiệp - Thi tốt nghiệp | 4-8 |
Tiếng Nhật chuyên ngành 2 tiếp theo | 15 |
Kỹ năng thực hành dịch | 15 |
Luyện thi năng lực tiếng Nhật | 10 |
| |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KIẾN THỨC TIẾNG ANH
TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 5 KỲ DIPLOMA
A-CƠ CẤU TỪNG KỲ HỌC
Mã | Các môn học | Kỳ học | Tổng số giờ | Trong đó |
Lý thuyết | Thực hành |
MH 11 | Tiếng Anh học kỳ -01 | 01 | 36 | 18 | 18 |
MH 12 | Tiếng Anh học kỳ -02 | 02 | 36 | 18 | 18 |
MH 24 | Tiếng Anh học kỳ -03 | 03 | 36 | 18 | 18 |
MH 25 | Tiếng Anh học kỳ -04 | 04 | 36 | 18 | 18 |
MH 26 | Tiếng Anh học kỳ -05 | 05 | 36 | 18 | 18 |
Tổng cộng | | 180 | 90 | 90 |
B-GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN NGÀNH HỌC
Kỳ học | TT | Giáo trình | Mô tả-Nội dung môn học |
1 | 1 | Programe-01 (Ngữ pháp 1) | Đây là quyển ngữ pháp áp dụng 6 thì , nhằm người học từ đầu tiếp thu kiến thức dễ dàng |
2 | New Headway-A (Elementary) | Kết hợp với học ngữ pháp, đây là quyển học giao tiếp cơ bản nhất cho người mới học. |
2 | | Programe-02 (Ngữ pháp 2) | Học tiếp đủ 12 thì trong tiếng Anh |
3 | New Headway-B (Pre-Intermediate) | Tiếp tục nâng cao tiếng Anh giao tiếp |
3 | 4 | Business Basic or Head For Business | Bắt đầu học viên được tiếp cận tiếng Anh chuyên ngành khối kinh tế . 2 quyển sách này phù hợp cho người đã nắm bắt hết ngữ pháp và có vốn tiếng anh vừa phải để bắt đầu vào học tiếng anh nghề. |
5 | New Headway-C (Pre-Intermediate) | Tiếp tục nâng cao tiếng Anh giao tiếp. Đây là quyển có nhiều vốn từ vựng và dạng câu khó |
4 | 6 | Tiếng Anh thư tín thương mại | Đây là giáo trình của Đại học Hà Nội , giúp học viên tiếp cận với những thư tín trong giao dịch thương mại, ngoại thương, liên quan tới đối tác nước ngoài. |
7 | Listening (CHUYÊN GIA) | Đây là giáo trình nghe nói , giúp học viên có thể tiếp cận với kỹ năng nghe được tốt. |
5 | 8 | +TOEIC +T.ANH chuyên ngành | Đây là môn học chủ yếu về lĩnh vực kinh tế học, phù hợp với học viên học nghề khối ngành Kinh tế, Tài chính...Học viên có thể tự chủ thi lấy chứng chỉ TOEIC để chuyển tiếp du học... |
==========================================================
CÁC MÔN HỌC – GIAI ĐOẠN 2
KHÓA HỌC NGẮN HẠN NÂNG CAO
PROGRAM OF SUBJECTS OF ADVANCE COURSE
1- Major : Business Administration : Quản trị kinh doanh
Program of international transition after Diploma Chương trình liên thông chuyển tiếp sau hệ Diploma |
No | Subjects - Các môn học | No | Subjects - Các môn học |
1 | Financial Statement Analysis Phân tích hoạt động tài chính DN | 6 | Stategic Management Quản trị chiến lược |
2 | Marketing management Quản trị Marketing | 7 | Project Management Quản lý dự án |
3 | International Business Management Quản trị kinh doanh quốc tế | 8 | Stock Market Thị trường chứng khoán |
4 | Electronic Commerce Thương mại điện tử | 9 | Investment Management Quản lý đầu tư |
5 | English for Economic (TOEIC) Tiếng Anh kinh tế thương mại (TOEIC) | 10 | Tiếng Anh chuyên ngành (ESP) English for Special Purposes (ESP) |
2- Major : Finance and Accounting : Tài chính kế toán
Program of international transition after Diploma Chương trình liên thông chuyển tiếp sau hệ Diploma |
No | Subjects - Các môn học | No | Subjects - Các môn học |
1 | Financial statement analysis Phân tích hoạt động tài chính DN | 6 | International Accounting Kế toán quốc tế |
2 | Management Accounting Kế toán Quản trị | 7 | Project Management Quản lý dự án |
3 | Accounting Practice on Coputer Kế toán thực hành trên máy | 8 | Stock Market Thị trường chứng khoán |
4 | Auditing Kiểm toán | 9 | Investment Management Quản lý đầu tư |
5 | English for Economic (TOEIC) Tiếng Anh kinh tế thương mại (TOEIC) | 10 | Tiếng Anh chuyên ngành (ESP) English for Special Purposes (ESP) |
3- Major : Finance and Banking : Tài chính Ngân hàng
Program of international transition after Diploma Chương trình liên thông chuyển tiếp sau hệ Diploma |
No | Subjects - Các môn học | No | Subjects - Các môn học |
1 | Management Accounting Kế toán Quản trị | 6 | Investment Management Quản lý đầu tư |
2 | Bank Management Quản trị Ngân hàng | 7 | Project Management Quản lý dự án |
3 | Stock Market Thị trường chứng khoán | 8 | Stock Business Kinh doanh chứng khoán |
4 | Risk Management in Bank Quản trị rủi ro trong Ngân hàng | 9 | Auditing Kiểm toán |
5 | English for Economic (TOEIC) Tiếng Anh kinh tế thương mại (TOEIC) | 10 | Tiếng Anh chuyên ngành (ESP) English for Special Purposes (ESP) |
Nhà trường đang xây dựng tiếp trang này...